Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xuất sĩ
1
/1
出仕
xuất sĩ
Từ điển trích dẫn
1. Ra làm quan. ◇Tô Thức 蘇軾: “Gia cư thê nhi hào, Xuất sĩ viên hạc oán” 家居妻兒號, 出仕猿鶴怨 (Hòa mục phụ tân lương 和穆父新涼) Ở nhà thì vợ con kêu gào, Ra làm quan thì vượn hạc oán trách.
Bình luận
0