Có 1 kết quả:

xuất môn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ra khỏi cửa, ra ngoài.
2. Giã nhà đi xa. ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: “Ngã mẫu thân kiến ngã niên kỉ tiểu, bất khẳng phóng tâm khiếu ngã xuất môn” 我母親見我年紀小, 不肯放心叫我出門 (Đệ nhị hồi) Mẹ tôi thấy tôi tuổi còn nhỏ, không thể yên lòng cho tôi đi xa.
3. Con gái đi lấy chồng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ra khỏi cửa. Ra khỏi nhà. Ra ngoài — Chỉ người con gái đi lấy chồng.