Có 1 kết quả:

hàm
Âm Hán Việt: hàm
Tổng nét: 9
Bộ: khảm 凵 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ一フ丶フ丨
Thương Hiệt: UNNE (山弓弓水)
Unicode: U+51FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: hán ㄏㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako), い.れる (i.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haam4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

hàm

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái tráp, bao, hộp
2. thư từ

Từ điển trích dẫn

1. Một lối viết của chữ “hàm” .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Hàm .