Có 2 kết quả:
lượng • lạng
Âm Hán Việt: lượng, lạng
Tổng nét: 3
Bộ: đao 刀 (+1 nét)
Hình thái: ⿹刀乀
Nét bút: フノ丶
Thương Hiệt: XXSK (重重尸大)
Unicode: U+5204
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 3
Bộ: đao 刀 (+1 nét)
Hình thái: ⿹刀乀
Nét bút: フノ丶
Thương Hiệt: XXSK (重重尸大)
Unicode: U+5204
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: liǎng ㄌㄧㄤˇ, liàng ㄌㄧㄤˋ, rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): は (ha), やいば (yaiba), き.る (ki.ru)
Âm Hàn: 인
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): は (ha), やいば (yaiba), き.る (ki.ru)
Âm Hàn: 인
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lạng (đơn vị đo khối lượng)
Từ điển Trần Văn Chánh
Lượng, lạng. Như 兩 (bộ 入).
phồn thể
Từ điển phổ thông
lạng (đơn vị đo khối lượng)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 兩.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 兩.