Có 1 kết quả:
sang
Tổng nét: 4
Bộ: đao 刀 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿰刃丶
Nét bút: フノ丶丶
Thương Hiệt: SHC (尸竹金)
Unicode: U+5205
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つく.る (tsuku.ru), はじ.める (haji.meru), きず.つける (kizu.tsukeru)
Âm Quảng Đông: cong1
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つく.る (tsuku.ru), はじ.める (haji.meru), きず.つける (kizu.tsukeru)
Âm Quảng Đông: cong1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đau, bị thương
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 創.
Từ điển Thiều Chửu
[chuang]Như 創.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 創.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng vật bền nhọn làm bị thương người khác.