Có 1 kết quả:

phân thốn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tiêu chuẩn đo ngắn dài. ◇Hán Thư 漢書: “Độ giả, phân thốn xích trượng dẫn dã, sở dĩ độ trường đoản dã” 度者, 分寸尺丈引也, 所以度長短也 (Luật lịch chí thượng 律曆志上).
2. Chừng mực. ◎Như: “tự tri phân thốn” 自知分寸.
3. Nhỏ, bé. ◎Như: “phân thốn chi thổ” 分寸之土.