Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phân phê
1
/1
分批
phân phê
Từ điển trích dẫn
1. Chia thành nhiều phần. ◎Như: “học sanh thái đa, giáo thất thái tiểu, sở dĩ chỉ hảo phân phê thượng khóa” 學生太多, 教室太小 , 所以只好分批上課.
2. Từng nhóm.
3. Lần lượt, luân phiên.
Bình luận
0