Có 1 kết quả:

phân cấp

1/1

phân cấp

phồn thể

Từ điển phổ thông

phân cấp

Từ điển trích dẫn

1. Chia ra và phát cho. ◎Như: “phân cấp mỗi nhân nhất bổn thư” 分給每人一本書.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chia ra mà đưa cho nhiều người.