Có 1 kết quả:

ngải
Âm Hán Việt: ngải
Tổng nét: 4
Bộ: đao 刀 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丨丨
Thương Hiệt: KLN (大中弓)
Unicode: U+5208
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nôm: ngãi
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): か.る (ka.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaai6

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

ngải

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cắt cỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cắt (cỏ, lúa, ...). ◎Như: “ngải thảo” 刈草 cắt cỏ, “ngải mạch” 刈麥 cắt lúa. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Kí chi diệp chi tuấn mậu hề, Nguyện sĩ thì hồ ngô tương ngải” 冀枝葉之峻茂兮, 願俟時乎吾將刈 (Li tao 離騷) Ta hi vọng cành lá lớn mạnh tốt tươi hề, Ta mong đợi lúc sẽ cắt kịp thời.
2. (Động) Chặt giết. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Ngải nhân chi cảnh, khô nhân chi phúc” 刈人之頸, 刳人之腹 (Thận đại lãm 慎大覽, Thuận thuyết 順說) Chặt cổ người, mổ bụng người.
3. (Động) Tiêu diệt.
4. (Danh) Cái liềm để cắt cỏ, tức là “liêm đao” 鎌刀.
5. (Danh) Họ “Liêm”.

Từ điển Thiều Chửu

① Cắt cỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cắt (cỏ hoặc lúa): 刈 草機 Máy cắt cỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cắt cỏ, trừ cỏ — Cái liềm để cắt cỏ — Cắt đức. Dứt bỏ. Giết chết.