Có 1 kết quả:

hình sự

1/1

hình sự

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hình sự

Từ điển trích dẫn

1. Chỉ sự kiện xử phạt theo hình pháp hoặc chỉ hành vi xúc phạm hình pháp. § Đối lại “dân sự” 民事.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc thuộc về sự trừng phạt hình thể.