Có 1 kết quả:

hoa toán

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tính toán. ◎Như: “hoa toán lai hoa toán khứ” 划算來划算去 tính đi tính lại.
2. Có lợi, đáng. ◎Như: “mãi thành y bỉ đính tố hoa toán” 買成衣比訂做划算.