Có 2 kết quả:

sangsáng
Âm Hán Việt: sang, sáng
Tổng nét: 6
Bộ: đao 刀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フフ丨丨
Thương Hiệt: OULN (人山中弓)
Unicode: U+521B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, chuàng ㄔㄨㄤˋ
Âm Nôm: sang
Âm Quảng Đông: cong3

Tự hình 2

Dị thể 11

1/2

sang

giản thể

Từ điển phổ thông

đau, bị thương

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 創.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vết thương (dùng như 瘡, bộ 疒): 予以重創 Làm bị thương nặng. Xem 創 [chuàng.]

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 創

sáng

giản thể

Từ điển phổ thông

mới

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 創.

Từ điển Trần Văn Chánh

Khởi đầu, khai sáng, mới dựng lên, mới lập ra: 創新紀錄 Lập kỉ lục mới; 首創 Mới lập ra, sáng lập đầu tiên. Xem 創 [chuang].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 創

Từ ghép 4