Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
biệt nghiệp
1
/1
別業
biệt nghiệp
Từ điển trích dẫn
1. Nhà cửa vườn rừng ngoài nhà chính, ở nơi phong cảnh đẹp, để nghỉ ngơi, du ngoạn. § Còn gọi là “biệt thự”
別
墅
.
2. Phật giáo dụng ngữ: Nghiệp báo riêng từng người, khác với “cộng nghiệp”
共
業
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tài sản vườn ruộng ở xa nhà.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Vương xử sĩ sơn cư - 題王處士山居
(
Lý Hàm Dụng
)
•
Khiển muộn phụng trình Nghiêm công nhị thập vận - 遣悶奉呈嚴公二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Kỳ Thượng biệt nghiệp - 淇上別業
(
Cao Thích
)
•
Mỹ Bi - 渼陂
(
Trịnh Cốc
)
•
Thị yến - 侍宴
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
•
Thị yến Trường Ninh công chúa đông trang ứng chế - 侍宴長寧公主東庄應制
(
Lý Kiệu
)
•
Tô thị biệt nghiệp - 蘇氏別業
(
Tổ Vịnh
)
•
Tống Cố Huống Tứ thượng cận thúc phụ - 送顧況泗上覲叔父
(
Trương Kế
)
•
Võng Thị hoa điền - 網市花田
(
Khuyết danh Việt Nam
)
Bình luận
0