Có 1 kết quả:
quát thiệt
Từ điển trích dẫn
1. Nạo lưỡi cho sạch.
2. “Quát thiệt tử” 刮舌子 đồ để nạo lưỡi cho sạch.
2. “Quát thiệt tử” 刮舌子 đồ để nạo lưỡi cho sạch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nạo lưỡi cho sạch — Đồ để nạo lưỡi cho sạch.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0