Có 1 kết quả:
đoá
phồn thể
Từ điển phổ thông
chặt, băm
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 剁.
Từ điển Thiều Chửu
① Chặt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Băm, chặt: 刴餃子餡 Băm thịt làm nhân bánh cheo; 他把柳條刴三段 Nó chặt cành liễu thành ba khúc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Đoá 剁.