Có 1 kết quả:

chế định

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Lập ra. ☆Tương tự: “đính định” 訂定, “nghĩ đính” 擬訂, “chế đính” 制訂. ◎Như: “chế định pháp luật” 制定法律.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lập ra, làm ra và giữ đúng.