Có 1 kết quả:
chế chỉ
Từ điển phổ thông
dừng, thôi
Từ điển trích dẫn
1. Ngăn cấm, cản trở, cưỡng lại. ☆Tương tự: “cấm chỉ” 禁止, “trở chỉ” 阻止, “át chỉ” 遏止, “át chế” 遏制. ★Tương phản: “đề xướng” 提倡, “xướng đạo” 倡導. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Khải phong khứu chi, phương liệt phún dật, tràng dưỡng tiên lưu, bất khả chế chỉ” 啟封嗅之, 芳烈噴溢, 腸癢涎流, 不可制止 (Tần Sinh 秦生) Mở nút (hũ rượu) ngửi thấy thơm phức, thèm chảy nước miếng, không nhịn được (bèn rót lấy mà uống).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngăn cấm, không cho làm.
Bình luận 0