Có 1 kết quả:

sát
Âm Hán Việt: sát
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: XKDLN (重大木中弓)
Unicode: U+5239
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ, shā ㄕㄚ
Âm Nôm: sát
Âm Nhật (onyomi): セチ (sechi), セツ (setsu), サツ (satsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caat3, saat3

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

sát

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái tháp thờ Phật, ngôi chùa
2. (xem: sát na 刹那)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “sát” 剎.
2. Giản thể của chữ 剎.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng Phạn, chỉ nước Phật — Chỉ tháp Phật — Chỉ chùa Phật.

Từ ghép 2