Có 1 kết quả:

kiếp
Âm Hán Việt: kiếp
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶フノ丶
Thương Hiệt: GISHI (土戈尸竹戈)
Unicode: U+523C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nôm: cướp, kiếp
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Quảng Đông: gip3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

kiếp

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ăn cướp, ép buộc
2. tai hoạ
3. số kiếp

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ ghép 4