Có 1 kết quả:
kiếp
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ăn cướp, ép buộc
2. tai hoạ
3. số kiếp
2. tai hoạ
3. số kiếp
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 劫.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 劫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 劫 (bộ 力).
Từ ghép 4
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 4