Âm Hán Việt: cai, cái, khải Tổng nét: 8 Bộ: đao 刀 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰岂⺉ Nét bút: 丨フ丨フ一フ丨丨 Thương Hiệt: UULN (山山中弓) Unicode: U+5240 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
① Cái liềm;
② Hoàn toàn, hẳn đi rồi. 【剴切】 khải thiết [kăiqiè] a. Hợp (với), hoàn toàn đúng (với): 剴切中理 Hợp lí (hợp tình); b. Thiết thực: 剴切教導 Lời dạy thiết thực, ân cần dạy bảo.