Có 3 kết quả:
chí • trí • tứ
Âm Hán Việt: chí, trí, tứ
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Hình thái: ⿰事⺉
Nét bút: 一丨フ一フ一一丨丨丨
Thương Hiệt: JNLN (十弓中弓)
Unicode: U+525A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Hình thái: ⿰事⺉
Nét bút: 一丨フ一フ一一丨丨丨
Thương Hiệt: JNLN (十弓中弓)
Unicode: U+525A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), さしこ.む (sashiko.mu), お.く (o.ku)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si6, zi3
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), さしこ.む (sashiko.mu), お.く (o.ku)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: si6, zi3
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắm xuống đất. Cày xuống đất.