Có 2 kết quả:

kỉ quyếtkỷ quyết

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Dao khoằm, dùng để chạm trổ. ◇Nghiêm Kị 嚴忌: “Ác kỉ quyết nhi bất dụng hề” 握剞劂而不用兮 (Ai thì mệnh 哀時命) Cầm dao điêu khắc mà không dùng hề.
2. Bản khắc để in, điêu bản, khan ấn.
3. Kĩ thuật điêu khắc.

kỷ quyết

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con dao khoằm