Có 3 kết quả:
hoạ • hoạch • lưu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng rách toạc.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng vật gì bị xé rách, bị cắt đi.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. giết
2. giãi bày
3. họ Lưu
2. giãi bày
3. họ Lưu