Có 1 kết quả:
tráp
Tổng nét: 11
Bộ: đao 刀 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰荅⺉
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: TRLN (廿口中弓)
Unicode: U+5273
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dá ㄉㄚˊ, zhā ㄓㄚ, zhá ㄓㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), サツ (satsu), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Hàn: 답
Âm Quảng Đông: zaap3
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), サツ (satsu), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Hàn: 답
Âm Quảng Đông: zaap3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “tráp” 箚. Còn viết là 劄.