Có 1 kết quả:

sáng nghiệp

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Khai sáng sự nghiệp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Ngô Cao Tổ hoàng đế khởi thân hà địa? Như hà sáng nghiệp?” 吾高祖皇帝起身何地? 如何創業? (Đệ nhị thập hồi) Cao Tổ hoàng đế ta xuất thân ở đâu? Sáng nghiệp thế nào?

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gây dựng cơ đồ lớn lao — Mở đầu một triều đại ( nói về vị vua đầu tiên của triều đại ).

Một số bài thơ có sử dụng