Có 1 kết quả:
sáng nghiệp
Từ điển trích dẫn
1. Khai sáng sự nghiệp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Ngô Cao Tổ hoàng đế khởi thân hà địa? Như hà sáng nghiệp?” 吾高祖皇帝起身何地? 如何創業? (Đệ nhị thập hồi) Cao Tổ hoàng đế ta xuất thân ở đâu? Sáng nghiệp thế nào?
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gây dựng cơ đồ lớn lao — Mở đầu một triều đại ( nói về vị vua đầu tiên của triều đại ).
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0