Có 1 kết quả:

quyết
Âm Hán Việt: quyết
Tổng nét: 14
Bộ: đao 刀 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶丨丨
Thương Hiệt: MOLN (一人中弓)
Unicode: U+5282
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nôm: khoét, khuyết
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), クチ (kuchi), ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gyut3, kyut3

Tự hình 2

Chữ gần giống 29

Bình luận 0

1/1

quyết

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: kỷ quyết 剞劂)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “kỉ quyết” 剞劂.

Từ điển Thiều Chửu

① Kỉ quyết 剞劂 con dao khoằm, thứ dao dùng để chạm trổ, vì thế nên khắc bản in sách cũng gọi là kỉ quyết. Xem chữ kỉ 剞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 剞劂 [jijué].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con dao mũi khoăm, dùng để chạm trổ — Khắc vào Chạm trổ.

Từ ghép 2