Có 1 kết quả:
kiếm
Âm Hán Việt: kiếm
Tổng nét: 16
Bộ: đao 刀 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰僉刄
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: OOSK (人人尸大)
Unicode: U+5294
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: đao 刀 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰僉刄
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: OOSK (人人尸大)
Unicode: U+5294
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つるぎ (tsurugi)
Âm Hàn: 검
Âm Quảng Đông: gim3
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つるぎ (tsurugi)
Âm Hàn: 검
Âm Quảng Đông: gim3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái kiếm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “kiếm” 劍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 劍.