Có 1 kết quả:

tiễn
Âm Hán Việt: tiễn
Tổng nét: 21
Bộ: đao 刀 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: HCLN (竹金中弓)
Unicode: U+5297
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: giản
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): へ.らす (he.rasu), き.る (ki.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zin2

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 36

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tiễn 剪.