Có 1 kết quả:
ly
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cắt ra, bổ ra, đâm vỡ ra
2. rõ ràng
2. rõ ràng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cắt ra, bổ ra, đâm vỡ ra;
② Rõ ràng: 劙然若畫 Rõ như bức vẽ;
③ Như 剺.
② Rõ ràng: 劙然若畫 Rõ như bức vẽ;
③ Như 剺.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng dao mà bổ ra, cắt ra — Chia cắt — Cũng đọc Lễ.