Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lực sĩ
1
/1
力士
lực sĩ
Từ điển trích dẫn
1. Người có sức mạnh.
2. Chức quan ngày xưa, coi kèn trống cờ xí, hộ vệ xe vua.
3. Ác thần, chuyên về giết chóc, hình phạt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người có sức mạnh.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦
(
Nguyễn Pháp
)
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Tương Dương ca - 襄陽歌
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0