Có 1 kết quả:
khuyến
giản thể
Từ điển phổ thông
khuyên bảo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 勸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khuyên: 勸他不要喝酒 Khuyên anh ta đừng uống rượu; 規勸 Khuyên can, khuyên ngăn;
② Khuyến khích: 勸學 Khuyến học.
② Khuyến khích: 勸學 Khuyến học.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 勸
Từ ghép 1