Có 2 kết quả:

vụ
Âm Hán Việt: , vụ
Tổng nét: 5
Bộ: lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶フノ
Thương Hiệt: HEKS (竹水大尸)
Unicode: U+52A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Nôm: mùa, vụ
Âm Quảng Đông: mou6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 務.

vụ

giản thể

Từ điển phổ thông

công việc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 務.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 務

Từ ghép 10