Có 2 kết quả:
vũ • vụ
giản thể
Từ điển phổ thông
công việc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 務.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 務
Từ ghép 10
chức vụ 职务 • công vụ 公务 • gia vụ 家务 • nghiệp vụ 业务 • nhiệm vụ 任务 • phục vụ 服务 • quốc vụ 国务 • sự vụ 事务 • thương vụ 商务 • trái vụ 债务