Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 6
Bộ:
lực 力 (+4 nét)
Hình thái:
⿰亢力Nét bút:
丶一ノフフノThương Hiệt: YNKS (卜弓大尸)
Unicode:
U+52A5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận