Có 1 kết quả:

hiệp
Âm Hán Việt: hiệp
Tổng nét: 6
Bộ: lực 力 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノフノフノ
Thương Hiệt: KSKSS (大尸大尸尸)
Unicode: U+52A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ, xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): にわか (niwaka), ととの.う (totono.u)
Âm Quảng Đông: hip3, hip6

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hợp sức của nhiều người lại để cùng làm việc gì.