Có 1 kết quả:

lao
Âm Hán Việt: lao
Tổng nét: 7
Bộ: lực 力 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶ノ丶フフノ
Thương Hiệt: FBKS (火月大尸)
Unicode: U+52B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lao

phồn thể

Từ điển phổ thông

nặng nhọc