Có 1 kết quả:
khuông
Âm Hán Việt: khuông
Tổng nét: 8
Bộ: lực 力 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰匡力
Nét bút: 一一一丨一フフノ
Thương Hiệt: SGKS (尸土大尸)
Unicode: U+52BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: lực 力 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰匡力
Nét bút: 一一一丨一フフノ
Thương Hiệt: SGKS (尸土大尸)
Unicode: U+52BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: kuāng ㄎㄨㄤ
Âm Nôm: khuông
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.てる (awa.teru)
Âm Quảng Đông: hong1
Âm Nôm: khuông
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.てる (awa.teru)
Âm Quảng Đông: hong1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khuông nhương 劻勷)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “khuông nhương” 劻勷.
Từ điển Thiều Chửu
① Khuông nhương 劻勷 hấp tấp, sấp ngửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
【劻勷】khuông nhương [kuangrang] (văn) Hấp tấp, sấp ngửa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gấp rút lắm.
Từ ghép 1