Có 1 kết quả:
cật
Tổng nét: 8
Bộ: lực 力 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰吉力
Nét bút: 一丨一丨フ一フノ
Thương Hiệt: GRKS (土口大尸)
Unicode: U+52BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nôm: cật
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Hàn: 할
Âm Quảng Đông: kit3
Âm Nôm: cật
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Hàn: 할
Âm Quảng Đông: kit3
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cẩn thận
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thận trọng, cẩn thận.
2. (Động) Xếp đặt, an bài.
3. (Động) Cố gắng, nỗ lực.
2. (Động) Xếp đặt, an bài.
3. (Động) Cố gắng, nỗ lực.
Từ điển Thiều Chửu
① Cẩn thận.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cẩn thận;
② Cố gắng;
③ Cứng chắc.
② Cố gắng;
③ Cứng chắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thận trọng — Vững chắc. Bền vững — Dùng sức.