Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bột bột
1
/1
勃勃
bột bột
Từ điển trích dẫn
1. Dạt dào, tràn trề, bừng bừng, vẻ hưng thịnh. ◎Như: “sinh khí bột bột” 生氣勃勃 sức sống bừng bừng.
2. Ùn ùn (như hơi khói bốc lên).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ mạnh mẽ, hưng thịnh.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Liêm Pha bi - 廉頗碑
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0