Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mãnh
勐
Âm Hán Việt:
mãnh
Tổng nét: 10
Bộ:
lực 力
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
孟
力
Nét bút:
フ丨一丨フ丨丨一フノ
Thương Hiệt: NTKS (弓廿大尸)
Unicode:
U+52D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
měng
ㄇㄥˇ
Âm Nhật (onyomi):
バウ (bau)
Âm Quảng Đông:
maang5
Tự hình
2
Dị thể
1
猛
Không hiện chữ?
1
/1
mãnh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có uy quyền, uy lực lớn