Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
động khí
1
/1
動氣
động khí
Từ điển trích dẫn
1. Nổi giận, lấy làm bực bội. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Lão da dã bất dụng vị giá tiểu sự động khí” 老爺也不用為這小事動氣 (Đệ nhị thập tam hồi) Ông cũng không nên để tâm bực bội về việc nhỏ này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nổi giận.
Bình luận
0