Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
lực 力 (+10 nét)
Hình thái:
⿰翁力Nét bút:
ノ丶フ丶フ丶一フ丶一フノThương Hiệt: CMKS (金一大尸)
Unicode:
U+52DCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận