Có 1 kết quả:

tích
Âm Hán Việt: tích
Tổng nét: 13
Bộ: lực 力 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: QCKS (手金大尸)
Unicode: U+52E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄐㄧˋ
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): いさお (isao), つむ.ぐ (tsumu.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

tích

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đánh sợi, xe chỉ
2. tích luỹ

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 績.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 績.

Từ điển Trần Văn Chánh

Công trạng. Cv. 績.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Công lao lập được. Td: Thành tích.

Từ ghép 1