Có 1 kết quả:
cần
Tổng nét: 13
Bộ: lực 力 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⿻⿱𠂉一隹力
Nét bút: ノ一一ノ丨丶一一一丨一フノ
Thương Hiệt: OGKS (人土大尸)
Unicode: U+52E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ, quàn ㄑㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 권
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 권
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cố hết sức, chăm chỉ, cần cù