Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: lực 力 (+11 nét)
Nét bút: ノフ丨フ一ノフノノノ丶フノ
Thương Hiệt: NOKS (弓人大尸)
Unicode: U+52E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: lực 力 (+11 nét)
Nét bút: ノフ丨フ一ノフノノノ丶フノ
Thương Hiệt: NOKS (弓人大尸)
Unicode: U+52E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0