Có 1 kết quả:
kiểu
Âm Hán Việt: kiểu
Tổng nét: 14
Bộ: lực 力 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰喬力
Nét bút: ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一フノ
Thương Hiệt: XHBKS (重竹月大尸)
Unicode: U+52EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: lực 力 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰喬力
Nét bút: ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一フノ
Thương Hiệt: XHBKS (重竹月大尸)
Unicode: U+52EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), ガク (gaku), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu)
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), ガク (gaku), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 47
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
như chữ 蹻