Có 2 kết quả:

đanđàn
Âm Hán Việt: đan, đàn
Tổng nét: 15
Bộ: lực 力 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一フノ
Thương Hiệt: YMKS (卜一大尸)
Unicode: U+52EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Quảng Đông: daan1

Tự hình 1

Chữ gần giống 54

Bình luận 0

1/2

đan

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hơi sức đã tàn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Hơi sức đã tàn.

đàn

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kiệt sức. Đuối sức.