Có 1 kết quả:
hiệp
Tổng nét: 15
Bộ: lực 力 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰劦思
Nét bút: フノフノフノ丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: KSWP (大尸田心)
Unicode: U+52F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.う (kana.u), あ.う (a.u)
Âm Quảng Đông: hip6
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かな.う (kana.u), あ.う (a.u)
Âm Quảng Đông: hip6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoà, đều
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Hòa hợp.
Từ điển Thiều Chửu
① Hoà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hoà hợp (như 協 [xié], bộ 十) (thường dùng để đặt tên người).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chung sức chung lòng mà làm việc.