Có 1 kết quả:
mại
Âm Hán Việt: mại
Tổng nét: 14
Bộ: lực 力 (+12 nét)
Hình thái: ⿰萬力
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶フノ
Thương Hiệt: TBKS (廿月大尸)
Unicode: U+52F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 14
Bộ: lực 力 (+12 nét)
Hình thái: ⿰萬力
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶フノ
Thương Hiệt: TBKS (廿月大尸)
Unicode: U+52F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), メ (me)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Quảng Đông: maai6
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), メ (me)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Quảng Đông: maai6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cố gắng, gắng sức
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Gắng sức.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gắng sức.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gắng sức.