Có 1 kết quả:

lự
Âm Hán Việt: lự
Tổng nét: 17
Bộ: lực 力 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶フノ
Thương Hiệt: YPKS (卜心大尸)
Unicode: U+52F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giúp đở về mặt tinh thần. Ủng hộ tinh thần.