Có 1 kết quả:

cáp
Âm Hán Việt: cáp
Tổng nét: 8
Bộ: bao 勹 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: XPOMR (重心人一口)
Unicode: U+530C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn:

Tự hình 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vòng quanh. Một vòng.

Từ ghép 1